Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天然

Pinyin: tiān rán

Meanings: Tự nhiên, không nhân tạo, Natural, not artificial, ①自然赋予的;生来就有的;自然生成的;自然形成的。[例]天然气。[例]天然港湾。[例]天然放射性。*②理所当然,自然而然。[例]瑞丰觉得假若冠先生出头和东阳竞争,他天然的应当帮助冠先生。——老舍《四世同堂》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 大, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①自然赋予的;生来就有的;自然生成的;自然形成的。[例]天然气。[例]天然港湾。[例]天然放射性。*②理所当然,自然而然。[例]瑞丰觉得假若冠先生出头和东阳竞争,他天然的应当帮助冠先生。——老舍《四世同堂》。

Grammar: Tính từ này thường đứng trước danh từ để miêu tả tính chất tự nhiên của đối tượng.

Example: 这里有很多天然资源。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu hěn duō tiān rán zī yuán 。

Tiếng Việt: Ở đây có rất nhiều tài nguyên thiên nhiên.

天然
tiān rán
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự nhiên, không nhân tạo

Natural, not artificial

自然赋予的;生来就有的;自然生成的;自然形成的。天然气。天然港湾。天然放射性

理所当然,自然而然。瑞丰觉得假若冠先生出头和东阳竞争,他天然的应当帮助冠先生。——老舍《四世同堂》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天然 (tiān rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung