Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天潢贵胄
Pinyin: tiān huáng guì zhòu
Meanings: Con cháu quý tộc, dòng dõi hoàng gia, Noble descendants, royal lineage, 指皇族或其后裔。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 大, 氵, 黄, 贝, 月, 由
Chinese meaning: 指皇族或其后裔。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ những người có xuất thân cao quý hoặc quyền lực.
Example: 他是天潢贵胄,身份显赫。
Example pinyin: tā shì tiān huáng guì zhòu , shēn fèn xiǎn hè 。
Tiếng Việt: Anh ta là con cháu quý tộc, có địa vị cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cháu quý tộc, dòng dõi hoàng gia
Nghĩa phụ
English
Noble descendants, royal lineage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指皇族或其后裔。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế