Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天演
Pinyin: tiān yǎn
Meanings: Diễn biến tự nhiên của vũ trụ, tiến hóa, Natural evolution of the universe, cosmic progress, ①自然界的变化,即进化。[例]定名天演。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]以天演为体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 大, 寅, 氵
Chinese meaning: ①自然界的变化,即进化。[例]定名天演。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]以天演为体。
Grammar: Thuật ngữ này ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, thường xuất hiện trong triết học hoặc khoa học.
Example: 天演论解释了物种的进化。
Example pinyin: tiān yǎn lùn jiě shì le wù zhǒng de jìn huà 。
Tiếng Việt: Thuyết tiến hóa giải thích sự phát triển của các loài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn biến tự nhiên của vũ trụ, tiến hóa
Nghĩa phụ
English
Natural evolution of the universe, cosmic progress
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自然界的变化,即进化。定名天演。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。以天演为体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!