Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天渊

Pinyin: tiān yuān

Meanings: The abyss between heaven and earth, symbolizing a vast difference, Vực thẳm giữa trời và đất, biểu trưng cho sự khác biệt lớn, ①高天和深渊相隔极远,差别极大。[例]天渊之别。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 大, 氵

Chinese meaning: ①高天和深渊相隔极远,差别极大。[例]天渊之别。

Grammar: Thường dùng kết hợp với các thành ngữ liên quan đến mức độ chênh lệch.

Example: 他们的知识水平有天渊之别。

Example pinyin: tā men de zhī shi shuǐ píng yǒu tiān yuān zhī bié 。

Tiếng Việt: Trình độ kiến thức của họ có sự khác biệt rất lớn.

天渊
tiān yuān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vực thẳm giữa trời và đất, biểu trưng cho sự khác biệt lớn

The abyss between heaven and earth, symbolizing a vast difference

高天和深渊相隔极远,差别极大。天渊之别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天渊 (tiān yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung