Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天清日白
Pinyin: tiān qīng rì bái
Meanings: Trời quang mây tạnh, thời tiết trong lành, Clear skies and bright sunshine, pleasant weather, 犹言光天化日,大白天。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十五不然时今日天清日白,在你家里搜出人腿来,人目昭彰,一传出去,不到得轻放过了你。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 大, 氵, 青, 日, 白
Chinese meaning: 犹言光天化日,大白天。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十五不然时今日天清日白,在你家里搜出人腿来,人目昭彰,一传出去,不到得轻放过了你。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả thời tiết đẹp, thường dùng trong văn miêu tả cảnh vật.
Example: 今天天清日白,非常适合出游。
Example pinyin: jīn tiān tiān qīng rì bái , fēi cháng shì hé chū yóu 。
Tiếng Việt: Hôm nay trời quang mây tạnh, rất thích hợp để đi chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời quang mây tạnh, thời tiết trong lành
Nghĩa phụ
English
Clear skies and bright sunshine, pleasant weather
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言光天化日,大白天。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十五不然时今日天清日白,在你家里搜出人腿来,人目昭彰,一传出去,不到得轻放过了你。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế