Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天涯地角

Pinyin: tiān yá dì jiǎo

Meanings: Chân trời góc biển, nơi tận cùng của thế giới, The remotest corners of the earth, 形容极远的地方,或相隔极远。[出处]南朝陈·徐陵《武皇帝作相时与岭南酋豪书》“天涯藐藐,地角悠悠了,阴谋诡计 面无由,但以情企。”穷无尽是离愁,~寻思遍。——宋·晏殊《踏莎行》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 大, 厓, 氵, 也, 土, 角

Chinese meaning: 形容极远的地方,或相隔极远。[出处]南朝陈·徐陵《武皇帝作相时与岭南酋豪书》“天涯藐藐,地角悠悠了,阴谋诡计 面无由,但以情企。”穷无尽是离愁,~寻思遍。——宋·晏殊《踏莎行》词。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự xa xôi tột độ, thường được sử dụng trong các câu chuyện giàu cảm xúc.

Example: 他们的爱情故事传遍了天涯地角。

Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì chuán biàn le tiān yá dì jiǎo 。

Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ lan truyền khắp chân trời góc bể.

天涯地角
tiān yá dì jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân trời góc biển, nơi tận cùng của thế giới

The remotest corners of the earth

形容极远的地方,或相隔极远。[出处]南朝陈·徐陵《武皇帝作相时与岭南酋豪书》“天涯藐藐,地角悠悠了,阴谋诡计 面无由,但以情企。”穷无尽是离愁,~寻思遍。——宋·晏殊《踏莎行》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...