Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天涯咫尺

Pinyin: tiān yá zhǐ chǐ

Meanings: Dù xa tận chân trời nhưng cảm giác như rất gần, Though far apart, they feel very close, 咫古代长度单位,周制八寸,合今市尺六寸二分二厘;咫尺比喻距离很近。比喻距离虽近,但很难相见,象是远在天边一样。[出处]《左传·僖公九年》“天威不违颜咫尺。”唐·李中《宫词二首》门锁帘垂月影斜,翠华咫尺隔天涯。”[例]衷肠事,无由竭,似水滔滔,相流不绝,对面还愁,~。——明·胡文焕《群音类选·访友记·又赛槐阴分别》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 大, 厓, 氵, 只, 尺

Chinese meaning: 咫古代长度单位,周制八寸,合今市尺六寸二分二厘;咫尺比喻距离很近。比喻距离虽近,但很难相见,象是远在天边一样。[出处]《左传·僖公九年》“天威不违颜咫尺。”唐·李中《宫词二首》门锁帘垂月影斜,翠华咫尺隔天涯。”[例]衷肠事,无由竭,似水滔滔,相流不绝,对面还愁,~。——明·胡文焕《群音类选·访友记·又赛槐阴分别》。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tình cảm sâu sắc, thường dùng để mô tả mối quan hệ thân thiết dù khoảng cách xa xôi.

Example: 虽然相隔天涯,但我们的心却咫尺相连。

Example pinyin: suī rán xiāng gé tiān yá , dàn wǒ men de xīn què zhǐ chǐ xiāng lián 。

Tiếng Việt: Mặc dù cách xa chân trời, nhưng lòng chúng tôi vẫn gần nhau.

天涯咫尺
tiān yá zhǐ chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù xa tận chân trời nhưng cảm giác như rất gần

Though far apart, they feel very close

咫古代长度单位,周制八寸,合今市尺六寸二分二厘;咫尺比喻距离很近。比喻距离虽近,但很难相见,象是远在天边一样。[出处]《左传·僖公九年》“天威不违颜咫尺。”唐·李中《宫词二首》门锁帘垂月影斜,翠华咫尺隔天涯。”[例]衷肠事,无由竭,似水滔滔,相流不绝,对面还愁,~。——明·胡文焕《群音类选·访友记·又赛槐阴分别》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天涯咫尺 (tiān yá zhǐ chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung