Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天河
Pinyin: tiān hé
Meanings: Dải Ngân Hà (thường dùng trong văn học cổ), The Milky Way Galaxy (often used in classical literature), ①银河。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 大, 可, 氵
Chinese meaning: ①银河。
Grammar: Tương tự như '天汉', nhưng có sắc thái văn học hơn. Thường xuất hiện trong tác phẩm cổ điển.
Example: 古诗中常提到美丽的天河。
Example pinyin: gǔ shī zhōng cháng tí dào měi lì de tiān hé 。
Tiếng Việt: Trong thơ cổ thường nhắc đến dải Ngân Hà đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải Ngân Hà (thường dùng trong văn học cổ)
Nghĩa phụ
English
The Milky Way Galaxy (often used in classical literature)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银河
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!