Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天汉

Pinyin: tiān hàn

Meanings: Dải Ngân Hà, còn gọi là Thiên Hà, The Milky Way Galaxy, ①书面语称银河。*②汉武帝刘彻的年号(公元前100——前97)。[例]天汉元年。——《汉书·李广苏建传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 大, 又, 氵

Chinese meaning: ①书面语称银河。*②汉武帝刘彻的年号(公元前100——前97)。[例]天汉元年。——《汉书·李广苏建传》。

Grammar: Là danh từ chỉ một hiện tượng thiên văn, thường dùng trong văn học cổ hoặc miêu tả khoa học.

Example: 夜空中最亮的那条光带就是天汉。

Example pinyin: yè kōng zhōng zuì liàng de nà tiáo guāng dài jiù shì tiān hàn 。

Tiếng Việt: Dải sáng nhất trên bầu trời đêm chính là dải Ngân Hà.

天汉
tiān hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải Ngân Hà, còn gọi là Thiên Hà

The Milky Way Galaxy

书面语称银河

汉武帝刘彻的年号(公元前100——前97)。天汉元年。——《汉书·李广苏建传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天汉 (tiān hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung