Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天桥
Pinyin: tiān qiáo
Meanings: Cầu vượt; cầu đi bộ qua đường., Overpass; pedestrian bridge over a road., ①火车站里为了旅客横过铁路而在铁路上空架设的桥。*②路口或交通繁忙路线的上跨桥。*③一种高而窄,形状略像独木桥,两端有梯子的体育运动设备。*④甲板上或机舱中,高悬的狭窄通道。*⑤地名。在我国北京市天坛附近。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 大, 乔, 木
Chinese meaning: ①火车站里为了旅客横过铁路而在铁路上空架设的桥。*②路口或交通繁忙路线的上跨桥。*③一种高而窄,形状略像独木桥,两端有梯子的体育运动设备。*④甲板上或机舱中,高悬的狭窄通道。*⑤地名。在我国北京市天坛附近。
Grammar: Từ thông dụng trong đời sống hàng ngày, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 过马路请走天桥。
Example pinyin: guò mǎ lù qǐng zǒu tiān qiáo 。
Tiếng Việt: Khi qua đường xin vui lòng đi cầu vượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu vượt; cầu đi bộ qua đường.
Nghĩa phụ
English
Overpass; pedestrian bridge over a road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火车站里为了旅客横过铁路而在铁路上空架设的桥
路口或交通繁忙路线的上跨桥
一种高而窄,形状略像独木桥,两端有梯子的体育运动设备
甲板上或机舱中,高悬的狭窄通道
地名。在我国北京市天坛附近
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!