Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天极
Pinyin: tiān jí
Meanings: Cực của bầu trời, thường chỉ sao Bắc Cực., The pole of the sky, usually refers to the North Star., ①天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫南天极。*②天边;天际。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 大, 及, 木
Chinese meaning: ①天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫南天极。*②天边;天际。
Grammar: Thường dùng trong thiên văn học hoặc văn hóa cổ đại.
Example: 古人认为天极是不动的。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi tiān jí shì bú dòng de 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng cực của bầu trời là không di chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực của bầu trời, thường chỉ sao Bắc Cực.
Nghĩa phụ
English
The pole of the sky, usually refers to the North Star.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫南天极
天边;天际
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!