Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天条
Pinyin: tiān tiáo
Meanings: Luật trời, quy tắc đạo đức cao nhất., Heavenly law, the highest moral code., ①旧谓上天的律令、法规。*②太平天国称所定禁令。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 大, 夂, 朩
Chinese meaning: ①旧谓上天的律令、法规。*②太平天国称所定禁令。
Grammar: Thường mang ý nghĩa tôn giáo hoặc triết học, ít xuất hiện trong văn nói thông thường.
Example: 违犯天条必受惩罚。
Example pinyin: wéi fàn tiān tiáo bì shòu chéng fá 。
Tiếng Việt: Vi phạm luật trời chắc chắn sẽ bị trừng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật trời, quy tắc đạo đức cao nhất.
Nghĩa phụ
English
Heavenly law, the highest moral code.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧谓上天的律令、法规
太平天国称所定禁令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!