Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天机
Pinyin: tiān jī
Meanings: Bí mật của trời đất; bí mật lớn hoặc kế hoạch quan trọng., Secrets of heaven and earth; great secrets or important plans., ①上天的机密。*②泛指秘密。[例]一语道破天机。[例]天赋的灵机,即灵性。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 大, 几, 木
Chinese meaning: ①上天的机密。*②泛指秘密。[例]一语道破天机。[例]天赋的灵机,即灵性。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính thần bí hoặc tôn giáo.
Example: 泄露天机会遭报应。
Example pinyin: xiè lòu tiān jī huì zāo bào yìng 。
Tiếng Việt: Tiết lộ bí mật của trời đất sẽ gặp báo ứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí mật của trời đất; bí mật lớn hoặc kế hoạch quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Secrets of heaven and earth; great secrets or important plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上天的机密
泛指秘密。一语道破天机。天赋的灵机,即灵性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!