Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天昏地黑

Pinyin: tiān hūn dì hēi

Meanings: Trời đất tối tăm, mờ mịt; cũng ám chỉ tình huống hỗn loạn hoặc u ám., The sky and earth are dark and gloomy; also implies a chaotic or dismal situation., 天地一片昏黑。常用以形容风霾、雷雨时的自然景象。亦形容异常利害。[出处]唐·韩愈《龙移》诗“天昏地黑蛟龙移,雷惊电激雄雌随。”明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十四只听得一阵风过处,天昏地黑,鬼哭神嚎,眼前伸手不见五指,一时晕倒了。”[例]试一看乡村生活,当农忙之时,主妇更是要忙得~。——陶行知《创设乡村幼稚园宣言书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 大, 日, 氏, 也, 土, 灬

Chinese meaning: 天地一片昏黑。常用以形容风霾、雷雨时的自然景象。亦形容异常利害。[出处]唐·韩愈《龙移》诗“天昏地黑蛟龙移,雷惊电激雄雌随。”明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十四只听得一阵风过处,天昏地黑,鬼哭神嚎,眼前伸手不见五指,一时晕倒了。”[例]试一看乡村生活,当农忙之时,主妇更是要忙得~。——陶行知《创设乡村幼稚园宣言书》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả khung cảnh tự nhiên hoặc tình huống xã hội.

Example: 暴风雨来临前,天昏地黑。

Example pinyin: bào fēng yǔ lái lín qián , tiān hūn dì hēi 。

Tiếng Việt: Trước khi bão tố ập đến, trời đất tối tăm.

天昏地黑
tiān hūn dì hēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời đất tối tăm, mờ mịt; cũng ám chỉ tình huống hỗn loạn hoặc u ám.

The sky and earth are dark and gloomy; also implies a chaotic or dismal situation.

天地一片昏黑。常用以形容风霾、雷雨时的自然景象。亦形容异常利害。[出处]唐·韩愈《龙移》诗“天昏地黑蛟龙移,雷惊电激雄雌随。”明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十四只听得一阵风过处,天昏地黑,鬼哭神嚎,眼前伸手不见五指,一时晕倒了。”[例]试一看乡村生活,当农忙之时,主妇更是要忙得~。——陶行知《创设乡村幼稚园宣言书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天昏地黑 (tiān hūn dì hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung