Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天明

Pinyin: tiān míng

Meanings: Dawn, daybreak., Rạng sáng, trời sáng., ①天亮。[例]天明登前途。——唐·杜甫《石壕吏》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 大, 日, 月

Chinese meaning: ①天亮。[例]天明登前途。——唐·杜甫《石壕吏》。

Grammar: Thường đứng độc lập hoặc làm trạng ngữ chỉ thời gian trong câu.

Example: 我们等到天明才出发。

Example pinyin: wǒ men děng dào tiān míng cái chū fā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đợi đến khi trời sáng mới xuất phát.

天明
tiān míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạng sáng, trời sáng.

Dawn, daybreak.

天亮。天明登前途。——唐·杜甫《石壕吏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天明 (tiān míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung