Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天日

Pinyin: tiān rì

Meanings: Chỉ bầu trời và mặt trời; còn được dùng để nói về thời gian hoặc sự công bằng., Refers to the sky and the sun; also used to talk about time or fairness., ①天空和太阳,喻指光明。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 大, 日

Chinese meaning: ①天空和太阳,喻指光明。

Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen (trời và mặt trời) lẫn nghĩa bóng (sự công bằng, thời gian).

Example: 终于重见天日了。

Example pinyin: zhōng yú chóng jiàn tiān rì le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng đã lại thấy ánh sáng mặt trời (ý nói thoát khỏi tình trạng bị áp bức).

天日
tiān rì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ bầu trời và mặt trời; còn được dùng để nói về thời gian hoặc sự công bằng.

Refers to the sky and the sun; also used to talk about time or fairness.

天空和太阳,喻指光明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天日 (tiān rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung