Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天无二日
Pinyin: tiān wú èr rì
Meanings: Trời không thể có hai mặt trời - ám chỉ không thể có hai người lãnh đạo tối cao cùng lúc., There cannot be two suns in the sky - implies there cannot be two supreme leaders at the same time., 日太阳,比喻君王。天上没有两个太阳。旧喻一国不能同时有两个国君。比喻凡事应统于一,不能两大并存。[出处]《礼记·曾子问》“天无二日,土无二王,家无二主,尊无二上。”[例]~,我岂有二主哉!——清·陈忱《水浒后传》第二十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 大, 尢, 日
Chinese meaning: 日太阳,比喻君王。天上没有两个太阳。旧喻一国不能同时有两个国君。比喻凡事应统于一,不能两大并存。[出处]《礼记·曾子问》“天无二日,土无二王,家无二主,尊无二上。”[例]~,我岂有二主哉!——清·陈忱《水浒后传》第二十三回。
Grammar: Là thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quyền lực.
Example: 在一个国家里,天无二日,国无二主。
Example pinyin: zài yí gè guó jiā lǐ , tiān wú èr rì , guó wú èr zhǔ 。
Tiếng Việt: Trong một quốc gia, trời không thể có hai mặt trời, nước không thể có hai vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời không thể có hai mặt trời - ám chỉ không thể có hai người lãnh đạo tối cao cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
There cannot be two suns in the sky - implies there cannot be two supreme leaders at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日太阳,比喻君王。天上没有两个太阳。旧喻一国不能同时有两个国君。比喻凡事应统于一,不能两大并存。[出处]《礼记·曾子问》“天无二日,土无二王,家无二主,尊无二上。”[例]~,我岂有二主哉!——清·陈忱《水浒后传》第二十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế