Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天方

Pinyin: tiān fāng

Meanings: Nơi xa xôi hoặc khó tìm, ám chỉ vùng đất bí ẩn hoặc thần thoại., A distant or mythical place; often used metaphorically., ①我国古时指阿拉伯。[例]《天方夜谭》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 大, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①我国古时指阿拉伯。[例]《天方夜谭》。

Grammar: Thường xuất hiện trong các cấu trúc cố định như 天方夜谭 (truyện cổ tích Thousand and One Nights). Dùng để chỉ sự xa xôi hoặc hư cấu.

Example: 这件事听起来像是天方夜谭。

Example pinyin: zhè jiàn shì tīng qǐ lái xiàng shì tiān fāng yè tán 。

Tiếng Việt: Chuyện này nghe như truyện cổ tích vậy.

天方
tiān fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi xa xôi hoặc khó tìm, ám chỉ vùng đất bí ẩn hoặc thần thoại.

A distant or mythical place; often used metaphorically.

我国古时指阿拉伯。《天方夜谭》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天方 (tiān fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung