Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天文地理
Pinyin: tiān wén dì lǐ
Meanings: Kiến thức về thiên văn và địa lý, ám chỉ kiến thức rộng lớn, uyên bác., Knowledge of astronomy and geography; refers to extensive and profound knowledge., ①用“天文地理”来泛指知识、学问,这种说法由来已久,例如许多旧小说中说到一个人很有学问,就说他“上知天文,下知地理”。[例]你莫看他样子蠢,还蛮有灵气,晓得的天文地理还蛮多哩。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 一, 大, 乂, 亠, 也, 土, 王, 里
Chinese meaning: ①用“天文地理”来泛指知识、学问,这种说法由来已久,例如许多旧小说中说到一个人很有学问,就说他“上知天文,下知地理”。[例]你莫看他样子蠢,还蛮有灵气,晓得的天文地理还蛮多哩。
Grammar: Dùng để ca ngợi trí tuệ hoặc trình độ học vấn cao của một người.
Example: 他精通天文地理。
Example pinyin: tā jīng tōng tiān wén dì lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy am hiểu sâu sắc về thiên văn và địa lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thức về thiên văn và địa lý, ám chỉ kiến thức rộng lớn, uyên bác.
Nghĩa phụ
English
Knowledge of astronomy and geography; refers to extensive and profound knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用“天文地理”来泛指知识、学问,这种说法由来已久,例如许多旧小说中说到一个人很有学问,就说他“上知天文,下知地理”。你莫看他样子蠢,还蛮有灵气,晓得的天文地理还蛮多哩
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế