Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天数
Pinyin: tiān shù
Meanings: Số mệnh, vận mệnh do trời định., Fate or destiny determined by heaven., ①指由上天给安排的命运。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 大, 娄, 攵
Chinese meaning: ①指由上天给安排的命运。
Grammar: Thường dùng trong các câu mang tính triết lý hoặc giải thích nguyên nhân khách quan.
Example: 凡事都有天数,强求不来。
Example pinyin: fán shì dōu yǒu tiān shù , qiǎng qiú bù lái 。
Tiếng Việt: Mọi việc đều có số mệnh, không thể cưỡng cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số mệnh, vận mệnh do trời định.
Nghĩa phụ
English
Fate or destiny determined by heaven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由上天给安排的命运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!