Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天摧地塌

Pinyin: tiān cuī dì tā

Meanings: Trời sụp đất đổ, ám chỉ sự hủy diệt hoàn toàn hoặc tai họa khủng khiếp., Heaven collapses and earth crumbles; refers to total destruction or a terrible calamity., 摧毁坏,犹如天塌地陷。比喻重大事变。亦形容巨大声响。[出处]元·关汉卿《拜月亭》楔子“你直待白骨中原如卧麻。虽是这战伐,负着个天摧地塌,是必想着俺子母每早来家。”[例]众诸侯听得关外鼓声大振,喊声大举,如~,岳撼山崩,众皆失惊。——明·罗贯中《三国演义》第五回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 37

Radicals: 一, 大, 崔, 扌, 也, 土

Chinese meaning: 摧毁坏,犹如天塌地陷。比喻重大事变。亦形容巨大声响。[出处]元·关汉卿《拜月亭》楔子“你直待白骨中原如卧麻。虽是这战伐,负着个天摧地塌,是必想着俺子母每早来家。”[例]众诸侯听得关外鼓声大振,喊声大举,如~,岳撼山崩,众皆失惊。——明·罗贯中《三国演义》第五回。

Grammar: Mang sắc thái kịch tính, thường dùng trong văn chương để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự kiện.

Example: 那场战争让整个国家天摧地塌。

Example pinyin: nà chǎng zhàn zhēng ràng zhěng gè guó jiā tiān cuī dì tā 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến tranh đó đã khiến cả quốc gia lâm vào cảnh tan hoang.

天摧地塌
tiān cuī dì tā
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời sụp đất đổ, ám chỉ sự hủy diệt hoàn toàn hoặc tai họa khủng khiếp.

Heaven collapses and earth crumbles; refers to total destruction or a terrible calamity.

摧毁坏,犹如天塌地陷。比喻重大事变。亦形容巨大声响。[出处]元·关汉卿《拜月亭》楔子“你直待白骨中原如卧麻。虽是这战伐,负着个天摧地塌,是必想着俺子母每早来家。”[例]众诸侯听得关外鼓声大振,喊声大举,如~,岳撼山崩,众皆失惊。——明·罗贯中《三国演义》第五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天摧地塌 (tiān cuī dì tā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung