Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天授

Pinyin: tiān shòu

Meanings: Được trời ban cho, ám chỉ quyền lực, tài năng hoặc sứ mệnh do trời định., Granted by heaven; refers to power, talent, or mission bestowed by heaven., ①指上天所授予;天赋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 大, 受, 扌

Chinese meaning: ①指上天所授予;天赋。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị để khẳng định tính chính danh của quyền lực.

Example: 帝王自称为天授之权。

Example pinyin: dì wáng zì chēng wéi tiān shòu zhī quán 。

Tiếng Việt: Hoàng đế tự nhận rằng quyền lực của mình là do trời ban cho.

天授
tiān shòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được trời ban cho, ám chỉ quyền lực, tài năng hoặc sứ mệnh do trời định.

Granted by heaven; refers to power, talent, or mission bestowed by heaven.

指上天所授予;天赋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天授 (tiān shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung