Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天打雷劈

Pinyin: tiān dǎ léi pī

Meanings: Bị trời phạt bằng sấm sét, ám chỉ sự trừng phạt nặng nề cho hành vi xấu xa., To be punished by heaven with thunder and lightning; implies severe punishment for evil deeds., 比喻不得好死。常用作骂人或赌咒的话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十八回“好婶娘,亲婶娘,以后蓉儿要不真心孝顺您老人家,天打雷劈。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 37

Radicals: 一, 大, 丁, 扌, 田, 雨, 刀, 辟

Chinese meaning: 比喻不得好死。常用作骂人或赌咒的话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十八回“好婶娘,亲婶娘,以后蓉儿要不真心孝顺您老人家,天打雷劈。”

Grammar: Mang sắc thái đe dọa hoặc phê phán mạnh mẽ một hành động sai trái. Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn hóa dân gian.

Example: 做了坏事的人迟早会遭到天打雷劈。

Example pinyin: zuò le huài shì de rén chí zǎo huì zāo dào tiān dǎ léi pī 。

Tiếng Việt: Người làm việc xấu sớm muộn sẽ bị trời phạt bằng sấm sét.

天打雷劈
tiān dǎ léi pī
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị trời phạt bằng sấm sét, ám chỉ sự trừng phạt nặng nề cho hành vi xấu xa.

To be punished by heaven with thunder and lightning; implies severe punishment for evil deeds.

比喻不得好死。常用作骂人或赌咒的话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十八回“好婶娘,亲婶娘,以后蓉儿要不真心孝顺您老人家,天打雷劈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...