Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天才

Pinyin: tiān cái

Meanings: Thiên tài, người có tài năng bẩm sinh vượt trội., Genius; a person with extraordinary innate talent., ①天赋的才能;卓绝的创造力、想象力;天然的资质。[例]他有艺术天才。[例]少有的幸运的天才如居里夫妇、达尔文、牛顿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 大, 才

Chinese meaning: ①天赋的才能;卓绝的创造力、想象力;天然的资质。[例]他有艺术天才。[例]少有的幸运的天才如居里夫妇、达尔文、牛顿。

Grammar: Được dùng để chỉ người hoặc tài năng nổi bật, thường đi kèm với lĩnh vực cụ thể như 音乐 (âm nhạc), 科学 (khoa học)...

Example: 他是一个音乐天才。

Example pinyin: tā shì yí gè yīn yuè tiān cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một thiên tài âm nhạc.

天才
tiān cái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên tài, người có tài năng bẩm sinh vượt trội.

Genius; a person with extraordinary innate talent.

天赋的才能;卓绝的创造力、想象力;天然的资质。他有艺术天才。少有的幸运的天才如居里夫妇、达尔文、牛顿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天才 (tiān cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung