Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天惊石破

Pinyin: tiān jīng shí pò

Meanings: Gây kinh ngạc lớn, làm mọi người bất ngờ vì điều gì đó phi thường., To cause great astonishment, shocking people with something extraordinary., 原形容箜篌的声音,忽而高亢,忽而低沉,出人意外,有能以形容的奇境。[又]多比喻文章议论新奇惊人。[出处]唐·李贺诗《李凭箜篌引》“女娲炼石补天处,石破天惊逗秋雨。”[例]小弟只记得那年畅闻高谕,所谈西周政治艺术,~,推崇备至,私心窃以为过当。——清·曾朴《孽海花》第十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 30

Radicals: 一, 大, 京, 忄, 丆, 口, 皮, 石

Chinese meaning: 原形容箜篌的声音,忽而高亢,忽而低沉,出人意外,有能以形容的奇境。[又]多比喻文章议论新奇惊人。[出处]唐·李贺诗《李凭箜篌引》“女娲炼石补天处,石破天惊逗秋雨。”[例]小弟只记得那年畅闻高谕,所谈西周政治艺术,~,推崇备至,私心窃以为过当。——清·曾朴《孽海花》第十八回。

Grammar: Mang sắc thái cường điệu, dùng để miêu tả những sự kiện đặc biệt gây sốc hoặc vượt quá mong đợi.

Example: 这个消息简直让人感到天惊石破。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī jiǎn zhí ràng rén gǎn dào tiān jīng shí pò 。

Tiếng Việt: Tin tức này thực sự khiến người ta cảm thấy kinh ngạc tột độ.

天惊石破
tiān jīng shí pò
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây kinh ngạc lớn, làm mọi người bất ngờ vì điều gì đó phi thường.

To cause great astonishment, shocking people with something extraordinary.

原形容箜篌的声音,忽而高亢,忽而低沉,出人意外,有能以形容的奇境。[又]多比喻文章议论新奇惊人。[出处]唐·李贺诗《李凭箜篌引》“女娲炼石补天处,石破天惊逗秋雨。”[例]小弟只记得那年畅闻高谕,所谈西周政治艺术,~,推崇备至,私心窃以为过当。——清·曾朴《孽海花》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天惊石破 (tiān jīng shí pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung