Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天悬地隔
Pinyin: tiān xuán dì gé
Meanings: Sự chênh lệch quá lớn giữa hai đối tượng hoặc tình huống, giống như trời và đất cách xa nhau., A vast difference between two objects or situations, like the separation between heaven and earth., 悬、隔距离远。比喻相差极大。[出处]《南齐书·陆厥传》“一人之思,迟速天悬;一家之文,工拙壤隔。”[例]真真一个娘肚子里跑出这样~的两个人来。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 33
Radicals: 一, 大, 县, 心, 也, 土, 阝, 鬲
Chinese meaning: 悬、隔距离远。比喻相差极大。[出处]《南齐书·陆厥传》“一人之思,迟速天悬;一家之文,工拙壤隔。”[例]真真一个娘肚子里跑出这样~的两个人来。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十五回。
Grammar: Thường được sử dụng để so sánh sự khác biệt rõ rệt về khả năng, địa vị hoặc hoàn cảnh.
Example: 他们俩的能力简直是天悬地隔。
Example pinyin: tā men liǎ de néng lì jiǎn zhí shì tiān xuán dì gé 。
Tiếng Việt: Khả năng của hai người họ quả thật là khác biệt một trời một vực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự chênh lệch quá lớn giữa hai đối tượng hoặc tình huống, giống như trời và đất cách xa nhau.
Nghĩa phụ
English
A vast difference between two objects or situations, like the separation between heaven and earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悬、隔距离远。比喻相差极大。[出处]《南齐书·陆厥传》“一人之思,迟速天悬;一家之文,工拙壤隔。”[例]真真一个娘肚子里跑出这样~的两个人来。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế