Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天怒人怨
Pinyin: tiān nù rén yuàn
Meanings: Trời giận người oán, ám chỉ việc gây ra tội lỗi lớn khiến cả trời đất và con người đều phẫn nộ., Heaven and people are angry; refers to committing grave sins that anger both heaven and humanity., 天公震怒,人民怨恨。形容为害作恶非常严重,引起普遍的愤怒。[出处]《后汉书·袁绍传》“自是士林愤痛,人怨天怒,一夫奋臂,举州同声。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 24
Radicals: 一, 大, 奴, 心, 人, 夗
Chinese meaning: 天公震怒,人民怨恨。形容为害作恶非常严重,引起普遍的愤怒。[出处]《后汉书·袁绍传》“自是士林愤痛,人怨天怒,一夫奋臂,举州同声。”
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường được dùng để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của hành động hoặc tình huống.
Example: 他的恶行已经到了天怒人怨的地步。
Example pinyin: tā de è xíng yǐ jīng dào le tiān nù rén yuàn de dì bù 。
Tiếng Việt: Hành vi xấu xa của hắn đã đến mức trời giận người oán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời giận người oán, ám chỉ việc gây ra tội lỗi lớn khiến cả trời đất và con người đều phẫn nộ.
Nghĩa phụ
English
Heaven and people are angry; refers to committing grave sins that anger both heaven and humanity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天公震怒,人民怨恨。形容为害作恶非常严重,引起普遍的愤怒。[出处]《后汉书·袁绍传》“自是士林愤痛,人怨天怒,一夫奋臂,举州同声。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế