Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天庭

Pinyin: tiān tíng

Meanings: Celestial court - the dwelling place of heavenly gods., Thiên đình - nơi cư ngụ của các vị thần trên trời., ①天帝的宫廷;天帝的朝廷。*②帝王的宫廷;朝廷。*③天空。[例]这种种声音在无边无际的天庭中响着。——胡也频《光明在我们的前面》。*④指前额的中央。[例]天庭饱满。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 大, 广, 廷

Chinese meaning: ①天帝的宫廷;天帝的朝廷。*②帝王的宫廷;朝廷。*③天空。[例]这种种声音在无边无际的天庭中响着。——胡也频《光明在我们的前面》。*④指前额的中央。[例]天庭饱满。

Grammar: Thường xuất hiện trong truyện thần thoại hoặc văn hóa dân gian.

Example: 在神话故事中,天庭是众神聚集的地方。

Example pinyin: zài shén huà gù shì zhōng , tiān tíng shì zhòng shén jù jí de dì fāng 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, thiên đình là nơi các vị thần tụ họp.

天庭
tiān tíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên đình - nơi cư ngụ của các vị thần trên trời.

Celestial court - the dwelling place of heavenly gods.

天帝的宫廷;天帝的朝廷

帝王的宫廷;朝廷

天空。这种种声音在无边无际的天庭中响着。——胡也频《光明在我们的前面》

指前额的中央。天庭饱满

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天庭 (tiān tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung