Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天府之国

Pinyin: tiān fǔ zhī guó

Meanings: Đất nước kho của trời, ám chỉ Tứ Xuyên, Trung Quốc., The country of Heaven's Storehouse, referring to Sichuan, China., 天府天生的仓库;国地区。原指土地肥沃、物产丰富的地区。[又]专指四川。[出处]《战国策·秦策一》“田肥美,民殷富,战车万乘,奋击百万,沃野千里,蓄积饶多,地势形便,此所谓天府,天下之雄国也。”[例]益州险塞,沃野千里,~,高祖因之以成帝业。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 23

Radicals: 一, 大, 付, 广, 丶, 囗, 玉

Chinese meaning: 天府天生的仓库;国地区。原指土地肥沃、物产丰富的地区。[又]专指四川。[出处]《战国策·秦策一》“田肥美,民殷富,战车万乘,奋击百万,沃野千里,蓄积饶多,地势形便,此所谓天府,天下之雄国也。”[例]益州险塞,沃野千里,~,高祖因之以成帝业。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。

Grammar: Là cụm từ cố định chỉ riêng Tứ Xuyên.

Example: 四川省自古以来就是天府之国。

Example pinyin: sì chuān shěng zì gǔ yǐ lái jiù shì tiān fǔ zhī guó 。

Tiếng Việt: Từ xưa tỉnh Tứ Xuyên đã được coi là 'đất nước kho của trời'.

天府之国
tiān fǔ zhī guó
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất nước kho của trời, ám chỉ Tứ Xuyên, Trung Quốc.

The country of Heaven's Storehouse, referring to Sichuan, China.

天府天生的仓库;国地区。原指土地肥沃、物产丰富的地区。[又]专指四川。[出处]《战国策·秦策一》“田肥美,民殷富,战车万乘,奋击百万,沃野千里,蓄积饶多,地势形便,此所谓天府,天下之雄国也。”[例]益州险塞,沃野千里,~,高祖因之以成帝业。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天府之国 (tiān fǔ zhī guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung