Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天府
Pinyin: tiān fǔ
Meanings: Kho của trời, nơi giàu có, phì nhiêu., Heaven's storehouse, a place of abundance and fertility., ①天然的府库,比喻物产富饶。[例]天府之土。——《三国志·诸葛亮传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 大, 付, 广
Chinese meaning: ①天然的府库,比喻物产富饶。[例]天府之土。——《三国志·诸葛亮传》。
Grammar: Dùng để chỉ vùng đất giàu có, màu mỡ.
Example: 四川被称为天府之国。
Example pinyin: sì chuān bèi chēng wéi tiān fǔ zhī guó 。
Tiếng Việt: Tứ Xuyên được gọi là 'kho của trời'.

📷 Các tòa nhà đô thị hiện đại bên hồ, các tòa nhà cao tầng, phản chiếu yên tĩnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho của trời, nơi giàu có, phì nhiêu.
Nghĩa phụ
English
Heaven's storehouse, a place of abundance and fertility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天然的府库,比喻物产富饶。天府之土。——《三国志·诸葛亮传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
