Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天底

Pinyin: tiān dǐ

Meanings: Chân trời, nơi giao nhau giữa trời và đất., Horizon, where the sky meets the earth., ①从观测者垂直向下与天球的交点或与天顶相距180°的点。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 大, 广, 氐

Chinese meaning: ①从观测者垂直向下与天球的交点或与天顶相距180°的点。

Grammar: Thường xuất hiện trong miêu tả cảnh thiên nhiên.

Example: 太阳从天底升起。

Example pinyin: tài yáng cóng tiān dǐ shēng qǐ 。

Tiếng Việt: Mặt trời mọc từ chân trời.

天底
tiān dǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân trời, nơi giao nhau giữa trời và đất.

Horizon, where the sky meets the earth.

从观测者垂直向下与天球的交点或与天顶相距180°的点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天底 (tiān dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung