Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天幸
Pinyin: tiān xìng
Meanings: May mắn do trời ban., Heaven-sent luck., ①险遭灾祸而幸免的好运气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 大, 土
Chinese meaning: ①险遭灾祸而幸免的好运气。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh yếu tố may mắn không dự đoán trước.
Example: 这次成功完全是天幸所致。
Example pinyin: zhè cì chéng gōng wán quán shì tiān xìng suǒ zhì 。
Tiếng Việt: Lần thành công này hoàn toàn là nhờ may mắn trời ban.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn do trời ban.
Nghĩa phụ
English
Heaven-sent luck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
险遭灾祸而幸免的好运气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!