Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天年

Pinyin: tiān nián

Meanings: Natural lifespan, life destiny., Tuổi thọ tự nhiên, số mệnh cuộc đời., ①自然的寿数。[例]尽其天年。——明·张溥《五人墓碑记》。*②[方言]年成。[例]今年天年不好,粮食收成少。*③[方言]时期;时代。[例]这种打仗的天年,家家的日子都不好过。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 大, 年

Chinese meaning: ①自然的寿数。[例]尽其天年。——明·张溥《五人墓碑记》。*②[方言]年成。[例]今年天年不好,粮食收成少。*③[方言]时期;时代。[例]这种打仗的天年,家家的日子都不好过。

Grammar: Dùng để nói về số phận hoặc tuổi thọ của một người.

Example: 他享尽了天年。

Example pinyin: tā xiǎng jìn le tiān nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã sống trọn tuổi thọ tự nhiên.

天年 - tiān nián
天年
tiān nián

📷 Ngôi làng núi cao Alvaneu Bad (Alvagni Bogn) dưới đáy thung lũng bên bờ sông Albula hoặc Alvra - Bang Grisons, Thụy Sĩ (Kanton Graubünden, Schweiz)

天年
tiān nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi thọ tự nhiên, số mệnh cuộc đời.

Natural lifespan, life destiny.

自然的寿数。尽其天年。——明·张溥《五人墓碑记》

[方言]年成。今年天年不好,粮食收成少

[方言]时期;时代。这种打仗的天年,家家的日子都不好过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...