Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天年不齐

Pinyin: tiān nián bù qí

Meanings: Số phận không bình thường, gặp nhiều biến cố., Uneven fate, encountering many vicissitudes., 指命运和流年不相配合,以致运道不好。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八回“张教头道‘贤婿,甚么言语!你是天年不齐,遭了横事,又不是你作将出来的’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 大, 年, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: 指命运和流年不相配合,以致运道不好。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八回“张教头道‘贤婿,甚么言语!你是天年不齐,遭了横事,又不是你作将出来的’”。

Grammar: Thường dùng để mô tả cuộc sống gặp nhiều khó khăn, thử thách.

Example: 她的生活充满了天年不齐的遭遇。

Example pinyin: tā de shēng huó chōng mǎn le tiān nián bù qí de zāo yù 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của cô ấy đầy những biến cố không bình thường.

天年不齐
tiān nián bù qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận không bình thường, gặp nhiều biến cố.

Uneven fate, encountering many vicissitudes.

指命运和流年不相配合,以致运道不好。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八回“张教头道‘贤婿,甚么言语!你是天年不齐,遭了横事,又不是你作将出来的’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...