Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天年不遂

Pinyin: tiān nián bù suì

Meanings: Không đạt được mong muốn, không thực hiện được nguyện vọng cả đời., Failing to achieve one's lifelong aspirations., 指未享天年。[出处]《后汉书·安帝纪》“岂意卒然颠沛,天年不遂,悲痛断心。”《乐府诗集·相和歌辞十四·雁门太守行一》天年不遂,早就奄昏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 大, 年, 㒸, 辶

Chinese meaning: 指未享天年。[出处]《后汉书·安帝纪》“岂意卒然颠沛,天年不遂,悲痛断心。”《乐府诗集·相和歌辞十四·雁门太守行一》天年不遂,早就奄昏。”

Grammar: Dùng để diễn tả nỗi tiếc nuối khi không hoàn thành mục tiêu.

Example: 他一生努力却天年不遂。

Example pinyin: tā yì shēng nǔ lì què tiān nián bú suì 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy nỗ lực nhưng không đạt được nguyện vọng.

天年不遂
tiān nián bù suì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đạt được mong muốn, không thực hiện được nguyện vọng cả đời.

Failing to achieve one's lifelong aspirations.

指未享天年。[出处]《后汉书·安帝纪》“岂意卒然颠沛,天年不遂,悲痛断心。”《乐府诗集·相和歌辞十四·雁门太守行一》天年不遂,早就奄昏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天年不遂 (tiān nián bù suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung