Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天年不测
Pinyin: tiān nián bù cè
Meanings: Không lường trước được số phận, bất trắc của cuộc đời., Unforeseen fate, uncertainties of life., 指意外的死亡。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十五回“此后成人婚娶,俱系鲍文卿抚养,立嗣承裆,两无异说。如有天年不测,各听天命。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 大, 年, 则, 氵
Chinese meaning: 指意外的死亡。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十五回“此后成人婚娶,俱系鲍文卿抚养,立嗣承裆,两无异说。如有天年不测,各听天命。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mang tính triết lý hoặc suy ngẫm.
Example: 人生总是充满天年不测。
Example pinyin: rén shēng zǒng shì chōng mǎn tiān nián bú cè 。
Tiếng Việt: Cuộc đời luôn đầy rẫy những bất trắc không lường trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không lường trước được số phận, bất trắc của cuộc đời.
Nghĩa phụ
English
Unforeseen fate, uncertainties of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指意外的死亡。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十五回“此后成人婚娶,俱系鲍文卿抚养,立嗣承裆,两无异说。如有天年不测,各听天命。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế