Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天平地成
Pinyin: tiān píng dì chéng
Meanings: Trời đất hòa hợp, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo., Heaven and earth harmonize, creating perfect balance., 指万事安排妥当,天下太平。[出处]《左传·僖公二十四年》“《夏书》曰‘地平天成’,称也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 大, 丷, 干, 也, 土, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 指万事安排妥当,天下太平。[出处]《左传·僖公二十四年》“《夏书》曰‘地平天成’,称也。”
Grammar: Thường sử dụng trong văn học hoặc thơ ca cổ điển.
Example: 这幅画体现了天平地成的美感。
Example pinyin: zhè fú huà tǐ xiàn le tiān píng dì chéng de měi gǎn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này thể hiện vẻ đẹp của sự hòa hợp giữa trời đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời đất hòa hợp, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Heaven and earth harmonize, creating perfect balance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指万事安排妥当,天下太平。[出处]《左传·僖公二十四年》“《夏书》曰‘地平天成’,称也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế