Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天干
Pinyin: tiān gān
Meanings: Thiên can - hệ thống mười ký hiệu trong lịch Trung Quốc (Giáp, Ất, Bính...)., Heavenly Stems - a system of ten symbols in the Chinese calendar (Jia, Yi, Bing...)., ①用于表现次序的符号,常和“地支”连用,包括甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 大, 干
Chinese meaning: ①用于表现次序的符号,常和“地支”连用,包括甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸。
Grammar: Là một phần của hệ thống Can Chi dùng trong lịch pháp.
Example: 天干与地支配合表示年份。
Example pinyin: tiān gān yǔ dì zhī pèi hé biǎo shì nián fèn 。
Tiếng Việt: Thiên can kết hợp với địa chi để biểu thị năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên can - hệ thống mười ký hiệu trong lịch Trung Quốc (Giáp, Ất, Bính...).
Nghĩa phụ
English
Heavenly Stems - a system of ten symbols in the Chinese calendar (Jia, Yi, Bing...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于表现次序的符号,常和“地支”连用,包括甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!