Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天幕

Pinyin: tiān mù

Meanings: Màn trời, bầu trời., Sky curtain, canopy of the sky., ①笼罩大地的天空。*②舞台后面悬挂的大布幔,演出时配合灯光以表现天空景象。*③帐篷。[例]游猎民族的天幕、小舍,完全为避风雨起见,还没有美术的形式。——蔡元培《美术的起源》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 大, 巾, 莫

Chinese meaning: ①笼罩大地的天空。*②舞台后面悬挂的大布幔,演出时配合灯光以表现天空景象。*③帐篷。[例]游猎民族的天幕、小舍,完全为避风雨起见,还没有美术的形式。——蔡元培《美术的起源》。

Grammar: Thường được dùng trong thi ca hoặc văn chương để miêu tả bầu trời.

Example: 夜空如天幕般展开。

Example pinyin: yè kōng rú tiān mù bān zhǎn kāi 。

Tiếng Việt: Bầu trời đêm trải rộng như một bức màn trời.

天幕
tiān mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn trời, bầu trời.

Sky curtain, canopy of the sky.

笼罩大地的天空

舞台后面悬挂的大布幔,演出时配合灯光以表现天空景象

帐篷。游猎民族的天幕、小舍,完全为避风雨起见,还没有美术的形式。——蔡元培《美术的起源》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天幕 (tiān mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung