Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天帝

Pinyin: tiān dì

Meanings: Thiên đế - vị thần cai quản bầu trời trong tín ngưỡng Trung Quốc cổ đại., Heavenly Emperor - the deity ruling the sky in ancient Chinese beliefs., ①神话传说中天上的主神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 大, 丷, 亠, 冖, 巾

Chinese meaning: ①神话传说中天上的主神。

Grammar: Dùng trong văn cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc tín ngưỡng cổ xưa.

Example: 古时人们认为天帝统治着宇宙万物。

Example pinyin: gǔ shí rén men rèn wéi tiān dì tǒng zhì zhe yǔ zhòu wàn wù 。

Tiếng Việt: Người xưa tin rằng Thiên đế cai quản vạn vật trong vũ trụ.

天帝
tiān dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên đế - vị thần cai quản bầu trời trong tín ngưỡng Trung Quốc cổ đại.

Heavenly Emperor - the deity ruling the sky in ancient Chinese beliefs.

神话传说中天上的主神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天帝 (tiān dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung