Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天师
Pinyin: tiān shī
Meanings: Thiên sư - chức danh tôn giáo Đạo giáo, chỉ người có khả năng trừ tà ma., Celestial master - a religious title in Taoism for someone capable of exorcising demons., ①道教创始人张道陵的传衣钵的人,被选为道教的首领。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 大, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①道教创始人张道陵的传衣钵的人,被选为道教的首领。
Grammar: Dùng làm danh xưng cho các thầy pháp hay đạo sĩ trong Đạo giáo.
Example: 那位道士被称为天师。
Example pinyin: nà wèi dào shì bèi chēng wéi tiān shī 。
Tiếng Việt: Vị đạo sĩ đó được gọi là Thiên sư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên sư - chức danh tôn giáo Đạo giáo, chỉ người có khả năng trừ tà ma.
Nghĩa phụ
English
Celestial master - a religious title in Taoism for someone capable of exorcising demons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道教创始人张道陵的传衣钵的人,被选为道教的首领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!