Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天工

Pinyin: tiān gōng

Meanings: The ingenious craftsmanship of nature or humans., Sự khéo léo, tài tình của tự nhiên hoặc con người., ①天然形成的高超技艺。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 大, 工

Chinese meaning: ①天然形成的高超技艺。

Grammar: Thường được dùng để ca ngợi sự tinh xảo của một tác phẩm nghệ thuật hoặc kiến trúc.

Example: 这座桥展现了天工之美。

Example pinyin: zhè zuò qiáo zhǎn xiàn le tiān gōng zhī měi 。

Tiếng Việt: Cây cầu này thể hiện vẻ đẹp khéo léo của tự nhiên.

天工
tiān gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự khéo léo, tài tình của tự nhiên hoặc con người.

The ingenious craftsmanship of nature or humans.

天然形成的高超技艺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天工 (tiān gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung