Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天工人代

Pinyin: tiān gōng rén dài

Meanings: Innate talent that cannot be replaced by others., Tài năng thiên bẩm mà con người thay thế không được., 天的职责由人代替。[出处]《尚书·皋陶谟》“无旷庶官,天工人其代之。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 14

Radicals: 一, 大, 工, 人, 亻, 弋

Chinese meaning: 天的职责由人代替。[出处]《尚书·皋陶谟》“无旷庶官,天工人其代之。”

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh ca ngợi những khả năng đặc biệt và hiếm có.

Example: 他的能力是天工人代的,无人能比。

Example pinyin: tā de néng lì shì tiān gōng rén dài de , wú rén néng bǐ 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy là thiên bẩm, không ai có thể sánh được.

天工人代
tiān gōng rén dài
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng thiên bẩm mà con người thay thế không được.

Innate talent that cannot be replaced by others.

天的职责由人代替。[出处]《尚书·皋陶谟》“无旷庶官,天工人其代之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天工人代 (tiān gōng rén dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung