Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天堂

Pinyin: tiān táng

Meanings: Thiên đường, nơi hạnh phúc viên mãn sau khi chết., Heaven; a blissful place after death., ①某些宗教指正直者死后的灵魂居住的美好的地方。[例]死后进天堂。*②美好的生活环境。*③[方言]指额头。[例]黄泥浆从他的天堂上、眼睛边、嘴边往下淌。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 大, 土

Chinese meaning: ①某些宗教指正直者死后的灵魂居住的美好的地方。[例]死后进天堂。*②美好的生活环境。*③[方言]指额头。[例]黄泥浆从他的天堂上、眼睛边、嘴边往下淌。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 人们都向往天堂。

Example pinyin: rén men dōu xiàng wǎng tiān táng 。

Tiếng Việt: Mọi người đều hướng tới thiên đường.

天堂
tiān táng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên đường, nơi hạnh phúc viên mãn sau khi chết.

Heaven; a blissful place after death.

某些宗教指正直者死后的灵魂居住的美好的地方。死后进天堂

美好的生活环境

[方言]指额头。黄泥浆从他的天堂上、眼睛边、嘴边往下淌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天堂 (tiān táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung