Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天兵

Pinyin: tiān bīng

Meanings: Heavenly army (in mythology)., Quân đội của trời (trong thần thoại)., ①神话中指天神的兵。比喻英勇善战所向无敌的军队。*②指帝王的军队。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 大, 丘, 八

Chinese meaning: ①神话中指天神的兵。比喻英勇善战所向无敌的军队。*②指帝王的军队。

Grammar: Xuất hiện trong tác phẩm văn học hoặc thần thoại dân gian.

Example: 传说中的天兵非常强大。

Example pinyin: chuán shuō zhōng de tiān bīng fēi cháng qiáng dà 。

Tiếng Việt: Quân đội của trời trong truyền thuyết rất mạnh mẽ.

天兵
tiān bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội của trời (trong thần thoại).

Heavenly army (in mythology).

神话中指天神的兵。比喻英勇善战所向无敌的军队

指帝王的军队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天兵 (tiān bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung