Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天公地道

Pinyin: tiān gōng dì dào

Meanings: Very fair and reasonable., Rất công bằng và hợp lý., 形容十分公平合理。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“如今人人的脑袋里头既都有了一个社会平等,政治自由,是个天公地道的思想。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 大, 八, 厶, 也, 土, 辶, 首

Chinese meaning: 形容十分公平合理。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“如今人人的脑袋里头既都有了一个社会平等,政治自由,是个天公地道的思想。”

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường dùng để đánh giá hành động công minh.

Example: 他的判决被认为是天公地道。

Example pinyin: tā de pàn jué bèi rèn wéi shì tiān gōng dì dào 。

Tiếng Việt: Phán quyết của ông ấy được coi là rất công bằng và hợp lý.

天公地道
tiān gōng dì dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất công bằng và hợp lý.

Very fair and reasonable.

形容十分公平合理。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“如今人人的脑袋里头既都有了一个社会平等,政治自由,是个天公地道的思想。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天公地道 (tiān gōng dì dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung