Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天作之合
Pinyin: tiān zuò zhī hé
Meanings: Một cặp đôi được trời đất kết hợp, chỉ hôn nhân lý tưởng., A divinely matched couple; ideal marriage., 合配合∶象是上天给予安排,很完美地配合到一起。祝人婚姻美满的话。[出处]《诗经·大雅·大明》“天监在下,有命既集,文王初载,天作之合。”[例]年长兄,我同你是~”,不比寻常同年弟兄。——清·吴敬梓《儒林外史》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 大, 乍, 亻, 丶, 亼, 口
Chinese meaning: 合配合∶象是上天给予安排,很完美地配合到一起。祝人婚姻美满的话。[出处]《诗经·大雅·大明》“天监在下,有命既集,文王初载,天作之合。”[例]年长兄,我同你是~”,不比寻常同年弟兄。——清·吴敬梓《儒林外史》第七回。
Grammar: Thường được dùng để ca ngợi một cuộc hôn nhân lý tưởng.
Example: 他们的婚姻被认为是天作之合。
Example pinyin: tā men de hūn yīn bèi rèn wéi shì tiān zuò zhī hé 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ được coi là một sự kết hợp hoàn hảo do trời định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cặp đôi được trời đất kết hợp, chỉ hôn nhân lý tưởng.
Nghĩa phụ
English
A divinely matched couple; ideal marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合配合∶象是上天给予安排,很完美地配合到一起。祝人婚姻美满的话。[出处]《诗经·大雅·大明》“天监在下,有命既集,文王初载,天作之合。”[例]年长兄,我同你是~”,不比寻常同年弟兄。——清·吴敬梓《儒林外史》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế