Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天伦

Pinyin: tiān lún

Meanings: Mối quan hệ ruột thịt trong gia đình như cha con, anh em., Natural bonds between family members such as father-son or siblings., ①指父子、兄弟等亲属关系。[例]天伦之乐。*②自然的道理。[例]合于天伦。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 大, 亻, 仑

Chinese meaning: ①指父子、兄弟等亲属关系。[例]天伦之乐。*②自然的道理。[例]合于天伦。

Grammar: Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa, ví dụ: 天伦之乐 (niềm vui gia đình).

Example: 享受天伦之乐是每个人的愿望。

Example pinyin: xiǎng shòu tiān lún zhī lè shì měi gè rén de yuàn wàng 。

Tiếng Việt: Tận hưởng niềm vui gia đình là mong muốn của mỗi người.

天伦
tiān lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ ruột thịt trong gia đình như cha con, anh em.

Natural bonds between family members such as father-son or siblings.

指父子、兄弟等亲属关系。天伦之乐

自然的道理。合于天伦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天伦 (tiān lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung