Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天伦之乐
Pinyin: tiān lún zhī lè
Meanings: The joy of family reunion and harmony., Niềm vui sum họp của gia đình., 天伦旧指父子、兄弟等亲属关系。泛指家庭的乐趣。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃花园序》“会桃花之芳园,序天伦之乐事。”[例]这时父亲如果能够保持着相当丰裕的收入,家中当然充满一片~。——闻一多《关于儒、道、土匪》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 大, 亻, 仑, 丶, 乐
Chinese meaning: 天伦旧指父子、兄弟等亲属关系。泛指家庭的乐趣。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃花园序》“会桃花之芳园,序天伦之乐事。”[例]这时父亲如果能够保持着相当丰裕的收入,家中当然充满一片~。——闻一多《关于儒、道、土匪》。
Grammar: Là cụm danh từ cố định, thường dùng trong hoàn cảnh nói về hạnh phúc gia đình.
Example: 春节是家人团聚,共享天伦之乐的时候。
Example pinyin: chūn jié shì jiā rén tuán jù , gòng xiǎng tiān lún zhī lè de shí hòu 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên đán là thời điểm gia đình đoàn tụ và chia sẻ niềm vui gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui sum họp của gia đình.
Nghĩa phụ
English
The joy of family reunion and harmony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天伦旧指父子、兄弟等亲属关系。泛指家庭的乐趣。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃花园序》“会桃花之芳园,序天伦之乐事。”[例]这时父亲如果能够保持着相当丰裕的收入,家中当然充满一片~。——闻一多《关于儒、道、土匪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế