Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天付良缘

Pinyin: tiān fù liáng yuán

Meanings: Mối lương duyên do trời định sẵn., A good marriage predestined by heaven., 付给予。上天给予的美好姻缘或缘份。也指难得的好机会。同天假良缘”。[出处]《群英类选·〈鲛绡记·鲛绡会合〉》“到今日天付良缘重聚首。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 大, 亻, 寸, 丶, 艮, 彖, 纟

Chinese meaning: 付给予。上天给予的美好姻缘或缘份。也指难得的好机会。同天假良缘”。[出处]《群英类选·〈鲛绡记·鲛绡会合〉》“到今日天付良缘重聚首。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả hôn nhân hoặc tình duyên tốt đẹp được coi như sắp đặt bởi số phận.

Example: 他们真是天付良缘。

Example pinyin: tā men zhēn shì tiān fù liáng yuán 。

Tiếng Việt: Họ đúng là một mối lương duyên trời định.

天付良缘
tiān fù liáng yuán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối lương duyên do trời định sẵn.

A good marriage predestined by heaven.

付给予。上天给予的美好姻缘或缘份。也指难得的好机会。同天假良缘”。[出处]《群英类选·〈鲛绡记·鲛绡会合〉》“到今日天付良缘重聚首。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...